Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odometer





odometer
[ɔ'dɔmitə(r)]
Cách viết khác:
hodometer
[hɔ'dɔmitə(r)]
như hodometer


/hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/

danh từ
cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "odometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.