|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oecumenicity
oecumenicity | [i:,kju:me'nisiti] |  | danh từ | |  | tính chất toàn thế giới | |  | (tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội |
/i:,kju:me'nisiti/
danh từ
tính chất toàn thế giới
(tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội
|
|
|
|