Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ogival




ogival
[ou'dʒaivəl]
tính từ
có hình cung nhọn



(kỹ thuật) (thuộc) hình cung nhọn

/ou'dʤaivəl/

tính từ
có hình cung nhọn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.