Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ogle




ogle
['ougl]
danh từ
cái liếc mắt đưa tình
động từ
(to ogle at somebody) nhìn chằm chằm (vào một phụ nữ) như là có tình ý; nhìn hau háu; nhìn chòng chọc
I dislike being ogled (at)
tôi không thích bị người khác nhìn chằm chằm


/'ougl/

danh từ
cái liếc mắt đưa tình

động từ
liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình

Related search result for "ogle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.