Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opera-glasses




opera-glasses
['ɔprə,glɑ:siz]
danh từ số nhiều
ống nhòm (để (xem) kịch)
they often use an opera-glasses
họ thường dùng một cái ống nhòm để xem kịch


/'ɔpərə,glɑ:siz/

danh từ số nhiều
ống nhòm (để xem kịch)

Related search result for "opera-glasses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.