|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optimize
optimize![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔptimaiz] | | Cách viết khác: | | optimise | ![](img/dict/02C013DD.png) | [optimais] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan |
tối ưu hoá
/'ɔptimaiz/
nội động từ
lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan
ngoại động từ
đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan
|
|
|
|