 | ['ɔ:kistreit] |
 | ngoại động từ |
| |  | (âm nhạc) soạn lại, phối âm (một bản nhạc) cho một ban nhạc chơi; hoà âm |
| |  | a set of piano pieces orchestrated by the composer |
| | một loạt bản nhạc cho pianô do nhà soạn nhạc phối âm |
| |  | dàn xếp cái gì cẩn thận (và đôi khi không ngay thẳng) để đem lại một kết quả mong muốn; sắp đặt; bố trí |
| |  | the demonstration was carefully orchestrated to attract maximum publicity |
| | cuộc biểu tình đã được sắp đặt cẩn thận để thu hút sự chú ý tối đa của công chúng |