Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordered




tính từ
ngăn nắp



ordered
['ɔ:dəd]
tính từ
ngăn nắp
an ordered life
một cuộc sống ngăn nắp
a badly ordered existence
một cuộc sống bừa bãi



được sắp, được lệnh
cyclically o. được sắp xilic
dimensionally o. có thứ tự theo chiều
naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên
normallly o. được sắp chuẩn tắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "order"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.