ostentatious
ostentatious![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔsten'tei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dress in a very ostentatious manner | | ăn mặc một cách hết sức phô trương |
/,ɔsten'teiʃəs/
tính từ
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
|
|