Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osteography




osteography
[,ɔsti'ɔgrəfi]
danh từ
khoa mổ xẻ xương


/,ɔsti'ɔgrəfi/

danh từ
khoa mô tả xương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.