Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
other-worldly




other-worldly
['ʌðəwə:ldli]
tính từ
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau


/'ʌðəwə:ld/ (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/
worldly) /'ʌðə,wə:ldli/

tính từ
(thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau

Related search result for "other-worldly"
  • Words contain "other-worldly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lọc lõi tục

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.