ourself
ourself | [,auə'self] |  | đại từ phản thân | |  | số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng) |
/,auə'self/
đại từ phản thân
số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc trường hợp này cũng dùng số nhiều khi một nhà báo, một người bình thường tự xưng)
|
|