Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out and to be out for something




out+and+to+be+out+for+something
thành ngữ out
out and to be out for something
đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.