Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-tray




danh từ
khay đựng thư



out-tray
[aut'trei]
danh từ
khay đựng thư, công văn đã giải quyết xong và chuẩn bị gởi đi; thư, công văn chuẩn bị gửi đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.