Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outhector




outhector
[aut'hektə]
ngoại động từ
hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)


/aut'hektə/

ngoại động từ
hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.