Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outré




outré
['au:trei]
tính từ
thái quá, quá đáng
an outre style of dress
một kiểu áo lập dị


/'u:trei/

tính từ
thái quá, quá đáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.