Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrider




outrider
['aut,raidə]
danh từ
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
người đi chào hàng


/'aut,raidə/

danh từ
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
người đi chào hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.