Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsell




outsell
[aut'sel]
ngoại động từ outsold
bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
được giá hơn


/aut'sel/

ngoại động từ outsold
bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
được giá hơn

Related search result for "outsell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.