Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdose




overdose
['ouvədous]
danh từ
sử dụng quá liều
die of a heroin overdose
chết vì dùng heroin quá liều
ngoại động từ
cho quá liều
dùng một liều quá mức (cái gì)
she overdose the old-woman with pain-killers
cô ta đã cho bà cụ dùng thuốc giảm đau quá liều


/'ouvədous/

danh từ
liều quá mức

ngoại động từ
cho quá liều

Related search result for "overdose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.