|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overmaster
overmaster | [,ouvə'mɑ:stə] |  | ngoại động từ | |  | chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp |
/,ouvə'mɑ:stə/
ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|