Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overorganization




overorganization
['ouvə 'ɔ:gənai'zei∫n]
danh từ
xem overorganize (ngoại động từ) chỉ sự


/'ouvər,ɔ:gənai'zeiʃn/

danh từ
chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một tổ chức)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.