Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
p.o.w




danh từ
(viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)
a POW camp
một trại tù binh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.