Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacificator




pacificator
[pə'sifikeitə]
danh từ
người bình định; người dẹp yên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải


/pə'sifikeitə/

danh từ
người bình định; người dẹp yên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải

Related search result for "pacificator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.