|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paddywhack
paddywhack![](img/dict/02C013DD.png) | ['pædiwæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy |
/'pædi/
danh từ
(thông tục) Paddy người Ai-len
thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
dụng cụ để khoan
danh từ (paddywhack) /'pædiwæk/
(thông tục) cơn giận
|
|
|
|