|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paeaselene
paeaselene![](img/dict/02C013DD.png) | ['pi:ən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng |
/,pærəsi'li:ni:/ (paraselenae) /,pærəsi'li:ni/
danh từ số nhiều
(thiên văn học) trăng già, trăng ảo
|
|
|
|