|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paleness
danh từ sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ
paleness | ['peilnis] | | danh từ | | | sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao | | | hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ |
|
|
|
|