|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paregoric
paregoric![](img/dict/02C013DD.png) | [,pærə'gɔrik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dược học) Paregoric (loại thuốc phiện) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dược học) thuốc Paregoric |
/,pærə'gɔrik/
tính từ
(dược học) Paregoric (loại thuốc phiện)
danh từ
(dược học) thuốc Paregoric
|
|
|
|