parliamentarian
parliamentarian | [,pɑ:ləmən'teəriən] |  | danh từ | |  | nghị sĩ hùng biện | |  | (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 - 1649) |  | tính từ | |  | như parliamentary |
/,pɑ:ləmen'teəriən/
danh từ
nghị sĩ hùng biện
(sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649)
tính từ
(như) parliamentary
|
|