|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parricide
parricide![](img/dict/02C013DD.png) | ['pærisaid] | | Cách viết khác: | | patricide | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pætrisaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ phản quốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tội phản quốc |
/'pærisaid/ (patricide) /'pætrisaid/
danh từ
kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích
kẻ phản quốc
tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích
tội phản quốc
|
|
|
|