|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
partially
phó từ
không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần
một cách không vô tư; thiên vị
partially![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:∫əli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is partially paralysed | | anh ấy bị liệt một phần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách không vô tư; thiên vị |
|
|
|
|