|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particularism
particularism![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'tikjulərizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ nghĩa đặc thù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ nghĩa phân lập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái) |
/pə'tikjulərizm/
danh từ
chủ nghĩa đặc thù
chủ nghĩa phân lập
sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)
|
|
|
|