pas
pas![](img/dict/02C013DD.png) | [pɑ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền đi trước, quyền ưu tiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give the pas | | nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the pas | | được đi trước; được quyền ưu tiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước nhảy, bước khiêu vũ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pas seul | | bước vũ ba lê một người biểu diễn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pas de deux | | bước vũ ba lê hai người biểu diễn |
/pɑ:/
danh từ
quyền đi trước, quyền ưu tiên to give the pas nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên to take the pas được đi trước; được quyền ưu tiên
bước nhảy, bước khiêu vũ pas seul bước vũ ba lê một người biểu diễn pas de deux bước vũ ba lê hai người biểu diễn
|
|