|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passerine
passerine![](img/dict/02C013DD.png) | ['pæsərain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) (thuộc) chim sẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhỏ như chim sẻ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ |
/'pæsərain/
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ
nhỏ như chim sẻ
danh từ
(động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ
|
|
|
|