Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passive resistance




danh từ
sự kháng cự tiêu cực



passive+resistance
[,pæsiv ri'zistəns]
danh từ
sự kháng cự tiêu cực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.