Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pawnbroking




pawnbroking
['pɔ:n,broukiη]
danh từ
nghề cầm đồ


/'pɔn:n,broukiɳ/

danh từ
nghề cầm đồ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.