peal
peal![](img/dict/02C013DD.png) | [pi:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) peel | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cá đù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ai-len) cá hồi con | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chùm chuông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồi chuông; bộ chuông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồi tràng (sấm, cười...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peal of thunder | | tràng sấm rền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | break into peals of laugher | | phá ra một tràng cười | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng động lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peal of thunder | | tràng sấm rền | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vang, rung, ngân | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rung, đánh từng hồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to peal bells | | rung chuông, đánh từng hồi chuông |
/pi:l/
danh từ ((cũng) peel)
(động vật học) cá đù
(Ai-len) cá hồi con
danh từ
chùm chuông
hồi chuông
hồi tràng (sấm, cười...) a peal of thunder tràng sấm rền
nội động từ
rung, ngân, vang
ngoại động từ
rung, đánh từng hồi to peal bells rung chuông, đánh từng hồi chuông
|
|