|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pellicular
pellicular | [pi'likjulə] | | tính từ | | | (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng | | | (thuộc) phim (ảnh); có phim |
/pi'likjulə/
tính từ (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng (thuộc) phim (ảnh); có phim
|
|
|
|