| penuriousness 
 
 
 
 
  penuriousness |  | [pi'njuəriəsnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | penury |  |  | ['penjuri] |  |  | danh từ |  |  |  | sự túng thiếu, sự cùng quẫn; cảnh túng thiếu, cảnh cùng quẫn (cũng) penury |  |  |  | sự keo kiệt; sự bủn xỉn | 
 
 
  /pi'njuəriəsnis/ 
 
  danh từ 
  sự thiếu thốn, sự túng thiếu 
  sự keo kiết, sự keo cú, sự bủn xỉn 
 
 |  |