Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pericardium




pericardium
[,peri'kɑ:diəm]
danh từ, số nhiều pericardia
[,peri'kɑ:diə]
(giải phẫu) màng ngoài tim


/,peri'kɑ:djəm/

danh từ, số nhiều pericardia /,peri'kɑ:djə/
(giải phẫu) màng ngoài tim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.