periphrasis
periphrasis | [pə'rifrəsis] | | Cách viết khác: | | periphrases |  | [pə'rifrəsi:z] |  | danh từ | |  | cách nói quanh co, cách nói vòng vo (không đi vào điểm chính) | |  | lời nói quanh co, lời nói vòng vo |
/pə'rifrəsis/ (periphrases) /pə'rifrəsi:z/
danh từ
cách nói quanh, cách nói vòng
lời nói quanh, lời nói vòng
|
|