| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 personation   
 
 
 
    danh từ 
    sự đóng vai (kịch...) 
    sự giả danh, sự mạo làm người khác;  tội mạo danh
 
 
 
   personation  | [,pə:sə'nei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự đóng vai (kịch...) |  |   |   | sự giả danh, sự mạo làm người khác; (pháp lý) tội mạo danh |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |