Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petunia





petunia
[pə'tju:niə]
danh từ
(thực vật học) cây thuốc lá cảnh; dã yên thảo
màu tím sẫm


/pi'tju:njə/

danh từ
(thực vật học) cây thuốc lá cảnh
màu tím sẫm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "petunia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "petunia"
    patina petunia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.