|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phanstasmal
phanstasmal![](img/dict/02C013DD.png) | [fæn'tæzməl] | | Cách viết khác: | | phantasmic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fæn'tæzmik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phanstasmal images | | các hình ảnh ảo tưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phanstasmal figures | | hình tượng ảo tưởng |
/fæn'tæzməl/ (phantasmic) /fæn'tæzmik/
tính từ
có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực
|
|
|
|