|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photogenic
photogenic | ['foutə'dʒenik] | | tính từ | | | lên ảnh đẹp; ăn ảnh | | | photogenic sunset | | cảnh mặt trời lặn lên ảnh đẹp | | | I'm not very photogenic | | tôi không ăn ảnh lắm |
/,foutə'dʤenik/
tính từ tạo ánh sáng, sinh ánh sáng ăn ảnh
|
|
|
|