phut
phut | [fʌt] | | Cách viết khác: | | fut |  | [fʌt] |  | danh từ | |  | tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay) |  | phó từ | |  | go phut | |  | ngừng hoạt động; bị hỏng | |  | thất bại, tan vỡ, sụp đổ |
/fʌt/ (fut) /fʌt/
danh từ
tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
phó từ
to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)
|
|