|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phylactery
phylactery | [fi'læktəri] | | danh từ | | | hộp nhỏ đựng thánh điển (đeo bởi người Do-thái khi cầu nguyện) | | | bùa | | | to make broad one's phylactery (phylacteries) | | | tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực |
/'filæktəri/
danh từ hộp kính (bằng da, của người Do-thái) bùa !to make broad one's phylactery (phylacteries) tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
|
|
|
|