Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pickings




danh từ
đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa
món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc



pickings
['pikiη]
danh từ số nhiều của picking
đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa
món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc


Related search result for "picking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.