pipe dream
pipe+dream | ['paipdri:m] |  | danh từ | |  | ý nghĩ viễn vông, kế hoạch không thiết thực |
|  | [pipe dream] |  | saying && slang | |  | a dream based on luck, pie in the sky | |  | Do you have a pipe dream or a plan? There's a big difference. |
/'paipdri:m/
danh từ
ý nghĩ viển vông; kế hoạch không thiết thực
|
|