Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipistrel




pipistrel
[,pipis'trel]
Cách viết khác:
pipistrelle
[,pipis'trel]
danh từ
(động vật học) dơi muỗi


/,pipis'trel/ (pipistrelle) /,pipis'trel/

danh từ
(động vật học) dơi muỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pipistrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.