Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pith hat




danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)



pith+hat
['piθhæt]
Cách viết khác:
pith helmet
[,piθ'helmit]
danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.